--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quỷ kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quỷ kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quỷ kế
+
Devilish trick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỷ kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quỷ kế"
:
quá khổ
quá khứ
quốc kỳ
quỷ kế
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
quỷ kế
:
Devilish trick
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
bỏ xừ
:
như bỏ mẹ
+
elodea canadensis
:
(thực vật học) cỏ nhãn tử vùng Canada (sống ở nước ao tù)
+
ream
:
ram giấy